BDK - Công nghệ lõi là các công nghệ căn bản và then chốt, được xem như nền tảng của một ngành công nghiệp hoặc một lĩnh vực công nghệ nhất định. Đây là những công nghệ mà khi nắm vững sẽ giúp cho quốc gia hoặc tổ chức đó có khả năng kiểm soát và phát triển các sản phẩm, dịch vụ cao cấp và phức tạp.
Công nghệ lõi được áp dụng trong quá trình chuyển đổi số của chính phủ. Ảnh: nait.vn
Các loại công nghệ lõi
Công nghệ lõi bao gồm: Công nghệ vi mạch và bán dẫn: là nền tảng của cuộc cách mạng công nghệ hiện đại, đóng vai trò then chốt trong điện tử, AI, 5G, ô tô thông minh và nhiều lĩnh vực khác.
Công nghệ sinh học: là nền tảng của nhiều ngành công nghiệp quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong y học, nông nghiệp, môi trường và công nghiệp thực phẩm.
Công nghệ vật liệu mới: như các loại hợp kim, composite tiên tiến, giúp tạo ra các sản phẩm có tính năng vượt trội.
Công nghệ năng lượng: năng lượng tái tạo, điện hạt nhân và công nghệ lưu trữ năng lượng.
Công nghệ thông tin và truyền thông: gồm các công nghệ liên quan đến mạng, bảo mật, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
Công nghệ lõi đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và an ninh của một quốc gia. Giúp quốc gia chủ động trong sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Tạo ra giá trị gia tăng cao trong các ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, hàng không vũ trụ, y tế và năng lượng. Là động lực chính để chuyển đổi số, phát triển kinh tế số. Giúp kiểm soát các công nghệ quan trọng trong quân sự, an ninh mạng, quốc phòng. Bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của quốc gia khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Công nghệ lõi là cơ sở để phát triển các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), vật liệu mới, sinh học tổng hợp.
Các quốc gia sở hữu công nghệ lõi có sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ quốc tế. Giúp quốc gia có thể tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, xuất khẩu công nghệ và tri thức.
Việt Nam đang nỗ lực tự chủ các công nghệ lõi để phát triển kinh tế số và xã hội số, một số công nghệ được xem là công nghệ lõi và được ưu tiên phát triển bao gồm: Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data). Đây là những công nghệ quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số, AI và Big Data được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, giáo dục và sản xuất.
Thúc đẩy phát triển đất nước
Việt Nam đã xác định công nghệ lõi là nền tảng quan trọng để thúc đẩy phát triển đất nước và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, các chiến lược phát triển công nghệ lõi đã được triển khai, tập trung vào các lĩnh vực sau:
1. Phát triển công nghiệp bán dẫn: Ngày 21-9-2024, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã ký Quyết định số 1018/QĐ-TTg ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Chiến lược này đặt mục tiêu: Giai đoạn 1 (2024 - 2030): Xây dựng nền tảng cho ngành công nghiệp bán dẫn, với mục tiêu đạt quy mô nhân lực trên 50.000 kỹ sư và cử nhân. Giai đoạn 2 (2030 - 2040): Phát triển ít nhất 200 doanh nghiệp thiết kế, 2 nhà máy chế tạo chip và 15 nhà máy đóng gói, kiểm thử sản phẩm bán dẫn, dự kiến doanh thu ngành đạt trên 50 tỷ USD/năm. Giai đoạn 3 (2040 - 2050): trở thành quốc gia dẫn đầu về công nghiệp bán dẫn, với doanh thu ngành dự kiến trên 100 tỷ USD/năm.
2. Ưu tiên phát triển các công nghệ chiến lược: Tập trung vào các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing), chuỗi khối (Blockchain), công nghệ nano và thông tin di động 5G, 6G.
3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam đặt mục tiêu phát triển ít nhất 100 ngàn doanh nghiệp công nghệ số vào năm 2030. Việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực tiên tiến như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây được đặc biệt chú trọng.
4. Hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam đang nỗ lực thu hút các nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực công nghệ cao như sản xuất chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và năng lượng xanh. Ngoài ra, Việt Nam cũng đang hợp tác với các trường đại học và công ty đa quốc gia để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
5. Xây dựng cơ chế tổ chức và giám sát hiệu quả: Việt Nam đã thành lập Ban Chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, do Tổng Bí thư làm Trưởng ban. Đồng thời, Hội đồng Tư vấn quốc gia với sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước cũng được thành lập để tư vấn và giám sát quá trình triển khai.