Bài toán phát triển bền vững của ngành dệt may Việt Nam

01/04/2025 - 11:19

Ngành công nghiệp may mặc của Việt Nam đã chứng kiến một sự chuyển mình ngoạn mục, trở thành một trong những ngành xuất khẩu mũi nhọn, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc dân. Với kim ngạch xuất khẩu dự kiến chạm mốc 44 tỷ USD trong năm 2024 và mục tiêu đầy tham vọng 47-48 tỷ USD cho năm 2025, thành công này là minh chứng cho sức vươn lên mạnh mẽ. Động lực đằng sau sự tăng trưởng ấn tượng này là sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ lợi thế về nguồn nhân công dồi dào, kỹ năng ngày càng cải thiện, đến việc tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do và sự thích ứng linh hoạt với xu hướng sản xuất bền vững toàn cầu.

Môi trường kinh doanh tại Việt Nam, với sự ổn định về chính trị và kinh tế, đã tạo nền tảng vững chắc thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dệt may, đặc biệt trong bối cảnh thế giới nhiều biến động. Sự đầu tư này góp phần mở rộng quy mô ngành, hiện bao gồm khoảng 7.000 doanh nghiệp đang hoạt động, từ các nhà máy lớn đến nhiều xưởng may gia công nhỏ hơn, tạo ra cơ hội việc làm cho hơn ba triệu lao động trực tiếp và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội chung.

Trên bản đồ xuất khẩu, Hoa Kỳ vẫn giữ vững vị trí là thị trường lớn nhất, tiêu thụ khoảng 45% tổng lượng hàng may mặc xuất khẩu của Việt Nam. Bên cạnh đó, Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Hàn Quốc cũng là những đối tác thương mại quan trọng. Việc các sản phẩm "Made in Vietnam" chinh phục được những thị trường đòi hỏi cao về chất lượng và tiêu chuẩn này đã khẳng định năng lực cạnh tranh của ngành.

Nhận thức rõ tầm quan trọng chiến lược của ngành dệt may, Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ đồng bộ. Trọng tâm là Chiến lược phát triển ngành đến năm 2030, tầm nhìn 2035, với mục tiêu then chốt là giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên phụ liệu nhập khẩu, hướng tới tỷ lệ nội địa hóa 70% vào năm 2030. Để khuyến khích đầu tư vào chuỗi cung ứng trong nước, đặc biệt là sản xuất vải và sợi, Chính phủ đã đưa ra các ưu đãi hấp dẫn về thuế thu nhập doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ tài chính thông qua các cơ chế như trợ cấp lãi suất cho doanh nghiệp phụ trợ, khuyến khích áp dụng công nghệ xử lý môi trường tiên tiến. Các nỗ lực kết nối chuỗi cung ứng, xây dựng cơ sở dữ liệu và sàn giao dịch nguyên phụ liệu cũng được đẩy mạnh nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả.

Nguồn nhân lực dồi dào, trẻ trung và có tay nghề là một trong những lợi thế cạnh tranh nổi bật của Việt Nam. Chi phí lao động, dù đang tăng lên, vẫn còn ở mức cạnh tranh so với nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, yếu tố này đã thu hút các thương hiệu thời trang quốc tế dịch chuyển sản xuất. Công nhân Việt Nam được đánh giá cao về sự khéo léo và khả năng học hỏi nhanh chóng các kỹ thuật mới. Tuy nhiên, khi mức lương trung bình (khoảng 300 USD/tháng năm 2024) dần cao hơn so với các đối thủ như Bangladesh hay Campuchia, áp lực nâng cao năng suất lao động trở nên cấp thiết. Các doanh nghiệp đang tích cực đầu tư vào tự động hóa và chuyển hướng sang các đơn hàng đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, có giá trị gia tăng cao hơn để duy trì lợi thế.

Mặc dù đạt được những thành tựu đáng kể, ngành dệt may Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với không ít thách thức và hạn chế. Một trong những trở ngại lớn nhất và dai dẳng là sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc (chiếm hơn một nửa lượng nhập khẩu năm 2022). Tình trạng này không chỉ khiến ngành dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn làm giảm giá trị gia tăng tạo ra trong nước và gây khó khăn trong việc đáp ứng các quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt của nhiều hiệp định thương mại tự do.

Đi liền với đó là thực trạng giá trị gia tăng của sản phẩm còn thấp. Mô hình sản xuất chủ yếu vẫn là CMT (cắt-may-hoàn thiện), hình thức gia công đơn giản với biên lợi nhuận mỏng, phổ biến tại nhiều xưởng may gia công xuất khẩu, chiếm đến hơn 65% tổng kim ngạch xuất khẩu. Điều này hạn chế khả năng tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững trong dài hạn.

Thêm vào đó, ngành dệt may Việt Nam phải hoạt động trong một môi trường cạnh tranh toàn cầu vô cùng khốc liệt, chịu sức ép từ cả các quốc gia có chi phí nhân công thấp hơn lẫn các đối thủ trong cùng các khối thương mại. Đồng thời, yêu cầu về tính bền vững từ các thị trường nhập khẩu lớn như EU ngày càng trở nên nghiêm ngặt, đặt ra bài toán khó về truy xuất nguồn gốc và áp dụng quy trình sản xuất xanh, sạch, đặc biệt khi nguồn cung nguyên liệu còn phân mảnh và thiếu minh bạch. Cuối cùng, để chuyển đổi thành công sang các mô hình sản xuất tuần hoàn và tạo ra các sản phẩm có hàm lượng công nghệ, thiết kế cao hơn, ngành cần giải quyết khoảng cách về kỹ năng của lực lượng lao động.

Vượt qua những thách thức này đòi hỏi nỗ lực tổng thể từ doanh nghiệp và nhà nước, tập trung vào việc tự chủ nguồn cung, đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực thiết kế và quản trị, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và xã hội, hướng tới sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên bản đồ dệt may thế giới.


 

Chia sẻ bài viết

BÌNH LUẬN